Giá (đã bao gồm thuế VAT):
150.000.000 đ
VF 9 - ECO
Có bao gồm pin: 2.013.000.000 VNĐ (Pin SDI)
Giảm 468.000.000 Triệu Tiền mặt
Không bao gồm pin: 1.513.000.000 VNĐ
Giảm 436.000.000 Triệu Tiền mặt
VF 9 - PLUS
Có bao gồm pin: 2.201.000.000 VNĐ (Pin SDI)
Giảm 482.000.000 Triệu Tiền mặt
Không bao gồm pin: 1..701.000 VNĐ
Giảm 450.000.000 Triệu Tiền mặt
cập nhật giá xe
Mạnh mẽ, bề thế - Nâng tầm thời thượng
Thiết kế được lấy cảm hứng từ những chiếc du thuyền hạng sang, hoà hợp với những đường nét mạnh mẽ và phóng khoáng, đem lại vẻ ngoài độc đáo và sang trọng, xứng tầm với chủ nhân tinh hoa.
Bản giao hưởng của thẩm mỹ và trải nghiệm tiện nghi
Ngôn ngữ thiết kế tối giản mang hơi hướng tương lai phối hợp cùng loạt vật liệu cao cấp, thân thiện với môi trường, VF 9 đem lại trải nghiệm nội thất khoáng đạt, thư thái trên mọi hành trình.
Bố trí 2 động cơ tại trục trước & trục sau
Thông số hệ thống truyền động |
VinFast VF9 – Bản Eco |
VinFast VF9 – Bản Plus |
Động cơ |
2 Motor (Loại 150 kW) |
2 Motor (Loại 150 kW) |
Công suất tối đa (kW) |
300 (~402hp) |
300 (~402hp) |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
620 |
620 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (s) – mục tiêu dự kiến |
7.5 |
7.5 |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h) |
200 |
200 |
Dẫn động |
AWD / 2 cầu toàn thời gian |
AWD / 2 cầu toàn thời gian |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén |
Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén |
Hệ thống phanh trước/ sau |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Hệ thống trợ lực lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Chế độ lái |
3 chế độ: Eco/ Normal/ Sport |
3 chế độ: Eco/ Normal/ Sport |
Sưởi pin cao thế |
Có |
Có |
Nội thất |
VinFast VF9 – Bản Eco |
VinFast VF9 – Bản Plus |
GHẾ TOÀN XE |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 or/hoặc 6 |
7 or/hoặc 6 |
Chất liệu bọc ghế |
Leatherette/Giả da |
Vegan Leather/Da nhân tạo |
GHẾ LÁI |
|
|
Ghế lái – điều chỉnh hướng |
8-way power/Chỉnh điện 8 hướng |
12-way power/Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế lái nhớ vị trí |
YES |
|
Tựa đầu ghế lái |
Adjustable/ |
Adjustable/ |
Ghế lái có massage |
YES |
|
Ghế lái có thông gió |
YES |
|
Ghế lái có sưởi |
YES |
YES |
GHẾ PHỤ |
|
|
Ghế phụ – điều chỉnh hướng |
6-way power/Chỉnh điện 6 hướng |
10-way power/Chỉnh điện 10 hướng |
Tựa đầu ghế phụ |
Adjustable/ |
Adjustable/ |
Ghế phụ có massage |
YES |
|
Ghế phụ có thông gió |
YES |
|
Ghế phụ có sưởi |
YES |
YES |
GHẾ HÀNG 2 |
Post/Sau SOP |
Post/Sau SOP |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng |
4-way power/Chỉnh điện 4 hướng |
8-way power/Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ |
60:40 40:20:40, easy 3rd row/dễ vào hàng 3 |
60:40 40:20:40, easy 3rd row/dễ vào hàng 3 |
Hàng ghế thứ 2 có thông gió |
YES |
|
Hàng ghế thứ 2 có sưởi |
YES |
|
Hàng ghế thứ 2 có massage |
YES |
|
GHẾ VIP |
YES, different variant/Có, KH lựa chọn từ đầu khi mua xe |
YES, different variant/Có, KH lựa chọn từ đầu khi mua xe |
Ghế VIP chỉnh điện |
8-way power/chỉnh điện 8 hướng |
8-way power/chỉnh điện 8 hướng |
Hộp đồ hàng ghế sau |
YES |
YES, with wireless charger/có sạc không dây |
Tựa đầu ghế VIP |
Adjustable/ |
Adjustable/ |
Ghế VIP massage |
|
YES |
Ghế VIP có thông gió |
|
YES |
Ghế VIP có sưởi |
|
YES |
HÀNG GHẾ THỨ 3 |
|
|
Tựa đầu hàng ghế thứ 3 |
Adjustable/ |
Adjustable/ |
Thao tác gập hàng ghế thứ 3 |
Strap (Seatback)/Có dây kéo (lưng ghế) |
Strap (Seatback)/Có dây kéo (lưng ghế) |
VÔ LĂNG |
|
|
Điều chỉnh vô lăng |
4-way manual/Chỉnh cơ 4 hướng |
4-way power/Chỉnh điện 4 hướng |
Bọc vô lăng |
Vegan Leather/Da nhân tạo |
Vegan Leather/Da nhân tạo |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí |
YES |
YES |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS |
YES |
YES |
Sưởi tay lái |
YES |
YES |
Nhớ vị trí vô lăng |
YES |
|
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ |
|
|
Hệ thống điều hòa |
Auto, 2 zones/ |
Auto, 3 zones/ |
Bơm nhiệt (bản xe điện) |
YES |
YES |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí |
YES |
YES |
Chức năng ion hóa không khí |
YES |
YES |
Lọc không khí Cabin |
Combi 1.0 |
Combi 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng |
YES |
YES |
Ống thông gió dưới chân hành khách sau |
YES |
YES |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ |
|
|
Màn hình giải trí cảm ứng |
15.6 Inch |
15.6 Inch |
Màn hình giải trí cảm ứng hàng ghế sau |
8 Inch |
|
Màn hình hiển thị HUD |
YES |
YES |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái |
2 |
2 |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 |
2 |
2 (ghế dài/Bench) |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 3 |
2 |
2 |
Cổng kết nối USB loại C |
YES |
YES |
Cổng sạc 12V khoang hành lý |
YES |
YES |
Ổ điện xoay chiều 230V |
YES |
YES |
Sạc không dây |
YES |
YES |
Kết nối Wifi |
YES |
YES |
Phát wifi |
YES |
YES |
Kết nối Bluetooth |
YES |
YES |
Chìa khóa |
Smart key/Chìa khóa thông minh |
Smart key/Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh – BEV |
YES |
YES |
HỆ THỐNG LOA |
|
|
Hệ thống loa |
13 |
13 |
Loa trầm |
1 |
1 |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT |
|
|
Đèn trang trí nội thất |
YES (Multi/Đa màu) |
YES (Multi/Đa màu) |
Đèn chiếu khoang để chân |
YES |
YES |
Rèm cửa sổ hàng 2 |
Post/Sau SOP: YES |
Post/Sau SOP: YES |
Trần kính toàn cảnh |
YES |
|
Tấm rèm trần |
Aftersales |
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC |
|
|
Phanh tay |
Electronic/Điện tử |
Electronic/Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe |
Auto dimming/ |
Auto dimming/ |
1. ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH |
– Điều khiển chức năng trên xe qua giọng nói hoặc màn hình |
Có |
– Điều khiển chức năng trên xe từ xa qua ứng dụng VinFast |
Có |
|
Chế độ người lạ, thú cưng, cắm trại, giảm âm báo & chế độ rửa xe |
Có |
|
2. THIẾT LẬP, THEO DÕI & GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI |
– Đồng bộ & quản lý tài khoản |
Có |
– Cài đặt giới hạn địa lý của xe |
Có |
|
– Cài đặt thời gian hoạt động của xe |
Có |
|
3. ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG |
– Tìm kiếm, dẫn đường & chia sẻ vị trí trên bản đồ |
Có |
– Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu |
Có |
|
– Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực |
Có |
|
– Hiển thị bản đồ vệ tinh, định vị vị trí xe từ xa |
Có |
|
4. AN NINH – AN TOÀN |
– Thực hiện gọi cứu hộ / cấp cứu tự động trong trường hợp khẩn cấp |
Có |
– Giám sát & cảnh báo xâm nhập trái phép |
Có |
|
– Chẩn đoán lỗi trên xe tự động |
|
|
– Theo dõi & hiển thị thông tin tình trạng xe |
Mức pin còn lại, mức nước làm mát |
|
– Đề xuất lịch bảo trì/ bảo dưỡng tự động |
|
|
5. TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH & VĂN PHÒNG |
– Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại |
Có |
– Giải trí âm thanh |
Có |
|
– Hỏi đáp trợ lý ảo |
|
|
– Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo |
|
|
– Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại |
|
|
– Giải trí âm thanh |
|
|
– Xem phim/video |
|
|
– Chơi trò chơi điện tử |
|
|
– Tra cứu và truy cập Internet |
|
|
– Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes |
|
|
– Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại |
|
|
– Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói |
|
|
– Ứng dụng văn phòng |
|
|
6. CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA |
– Cập nhật phần mềm miễn phí – FOTA |
Có |
7. CÁC DỊCH VỤ VỀ XE |
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi |
Có |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến |
Có |
|
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng |
Có |
|
Quản lý sạc |
Có |
|
eSIM đa nhà mạng |
Có |
Đại lý sẽ cung cấp những chương trình ưu đãi mới nhất đến bạn